Có 2 kết quả:

燃烧 rán shāo ㄖㄢˊ ㄕㄠ燃燒 rán shāo ㄖㄢˊ ㄕㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignite
(2) to combust
(3) to burn
(4) combustion
(5) flaming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignite
(2) to combust
(3) to burn
(4) combustion
(5) flaming

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0